--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hình học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hình học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình học
+ noun
geometry
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
hình học
:
geometry
+
hạ bộ
:
lower part of the abdomen
+
double-humped
:
có hai cái bướu
+
giữ gìn
:
như giữ (nói khái quát)Giữ gìn sức khỏeTo take care of one's health
+
đả động
:
Touch uponKhông đả động đến một vấn đề gìNot to touch upon some matter